0837 328 228
Dòng HMI VT/VK Series là 1 giao diện Người – Máy được ứng dụng trong ngành tự động hóa với nhiều chế độ hiện thị, tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, dung lượng lớn, hoạt động đơn giản, cấu hình linh hoạt và sử dụng rất dễ dàng.
- Bảo hành 15 tháng
- Bảo trì trọn đời
- Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
Dòng HMI VT/VK Serieslà 1 giao diện Người – Máy được ứng dụng trong ngành tự động hóa với nhiều chế độ hiện thị, tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, dung lượng lớn, hoạt động đơn giản, cấu hình linh hoạt và sử dụng rất dễ dàng.
HMI VT/VK Series có chức năng điều khiển chính:
• Điện áp cung cấp: 24VDC ±10%.
• Dải kích thước: 4.3’’, 5.6’’, 7’’, 10.4’’.
• Là dạng màn hình cảm ứng với 64K màu, thư viện hình ảnh phong phú.
• Bộ nhớ lớn, có thể mở rộng bằng thẻ nhớ SD hoặc USB.
• Tốc độ xử lý nhanh.
• Hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp: Serial, USB, Ethernet.
• Hiển thị được nhiều loại ngôn ngữ.
• Phần mềm lập trình mạnh mẽ, dễ sử dụng, hỗ trợ kết nối với hầu hết các dòng PLC hiện nay.
HMI VT/VK Series là dạng màn hình cảm ứng, vì vậy người dùng sẽ dể dàng vận hành và giám sát thông qua rất nhiều phương thức: vận hành từ xa, vận hành tại chỗ, vận hành thông qua máy tính...
HMI VT/VK Series được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, nhiều loại máy móc tự động hóa như: máy cán thép, máy xeo giấy, máy tráng màng, máy cắt, máy đóng gói, dệt nhuộm, thực phẩm....
HMI VT/VK Series đã được khách hàng tin dùng và đánh giá cao trong nhiều năm qua nhờ tính chính xác và nhanh chóng của thông tin, sử dụng đơn giản, dụng lượng lớn cùng với khả năng kết nối mạnh mẽ.
Khi sử dụng HMI VT/VK series Quý khách sẽ nhận được dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp từ hệ thống phân phối của DAT trên toàn quốc, được tư vấn kỹ thuật, thiết kế, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng và tài liệu kỹ thuật miễn phí.
Phương thức thanh toán linh hoạt, giao hàng nhanh chóng, dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, thỏa mãn mong đợi của Quý khách hàng.
HMI VT/VK series bảo hành 15 tháng.
Lựa chọn HMI:
Model | Series | Kích thước | Serial Port | USB Port | Thẻ Micro SD | Ethernet Port |
VK043-N0CXR | VK | 4.3” | COM1: RS232/422/485 COM3:RS232 |
1 | Không | Không |
VT056-H0CT-N | VT | 5.6” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Không | Không |
VT056-N0CX-N | VT | 5.6” | COM1:RS232/422/485 COM3:RS232 |
1 | Không | Không |
VT070-H1ET-N | VT | 7.0” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Có | 1x10/100Mb |
VT070-N1CT-N | VT | 7.0” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Có | Không |
VT070-N0CT-N | VT | 7.0” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Không | Không |
VT070-N0CX-N | VT | 7.0” | COM1:RS232/422/485 COM3:RS232 |
1 | Không | Không |
VT100-H1ET-N | VT | 10.0” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Có | 1x10/100Mb |
VT100-N1CT-N | VT | 10.0” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Có | Không |
VT100-N0CT-N | VT | 10.0” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Không | Không |
VT104-H1ET-N | VT | 10.4” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Có | 1x10/100Mb |
VT104-N1CT-N | VT | 10.4” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Có | Không |
VT104-N0CT-N | VT | 10.4” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Không | Không |
VT150-H1ET-N | VT | 15.0” | COM1:RS232/422/485 COM2:RS232/485 COM3:RS232 |
1 | Có | 1x10/100Mb |
0 đánh giá choVT/VK series HMI